Có 2 kết quả:

潮間帶 cháo jiān dài ㄔㄠˊ ㄐㄧㄢ ㄉㄞˋ潮间带 cháo jiān dài ㄔㄠˊ ㄐㄧㄢ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

intertidal zone

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

intertidal zone

Bình luận 0